DS xét công nhận tốt nghiệp tháng 9/2020
24/09/2020 05:30
DS xét công nhận tốt nghiệp tháng 9/2020
DS xét công nhận tốt nghiệp tháng 9/2020
                Mẫu TN - 02
TRƯỜNG ĐHSP KỸ THUẬT VINH                    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
            KHOA CNTT                                                Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
 
 
     
 
           
 
     
 
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐH, ĐHLT ĐỀ NGHỊ XÉT TỐT NGHIỆP THÁNG 9/2020
                     
I. Danh sách sinh viên ĐH  
                     
TT Lớp - Khóa Họ và tên sinh viên Mã số SV Ngày sinh Nơi sinh Giới tính TBC tích lũy Xếp loại
tốt nghiệp
Ghi chú
1 DHCTTCK09Z Trần Công Thịnh   0905140498 14/09/1996 Đức Thọ - Hà Tĩnh Nam 2.06 Trung bình  
2 DHCTTCK10Z Nguyễn Hoàng Anh   1005150493 06/10/1997 Diễn Châu - Nghệ An Nam 2.02 Trung bình  
3 DHCTTCK10Z Hoàng Văn  Cường   1005150638 07/07/1996 Nghĩa Đàn - Nghệ An Nam 2.38 Trung bình  
4 DHCTTCK10Z Nguyễn Quang Danh   0905140477 06/10/1996 Thanh Chương - Nghệ An Nam 2.32 Trung bình  
5 DHCTTCK11Z Trần Hoài  Đức   1105160217 25/10/1998 Nghĩa Đàn - Nghệ An Nam 2.54 Khá  
6 DHCTTCK11Z Manyvan Khamdy   1105160760 10/11/1997 Viengkham - Vientiane Nữ 2.59 Khá  
7 DHCTTCK11Z Xong  Leepor   1105160655 13/11/1995 Khamkeuth - Borikhamxay Nam 2.44 Trung bình  
8 DHCTTCK11Z Nguyễn Thị Kim Mây   1105160474 30/12/1997 Nam Đàn - Nghệ An Nữ 2.52 Khá  
9 DHCTTCK11Z Souvanhdala Naly   1105160651 01/01/1996 Thakhek - Khammouane Nữ 2.47 Trung bình  
10 DHCTTCK11Z Trần Văn  Nam   1105160522 08/01/1998 Ea H'leo - Đắk Lắk Nam 2.28 Trung bình  
11 DHCTTCK11Z Trần Nguyễn Hà  Nhi   1105160617 01/08/1998 Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh Nữ 2.25 Trung bình  
12 DHCTTCK11Z Khankeo Sounantha   1105160762 02/02/1997 Chanthabuly - Vientiane P Nam 2.36 Trung bình  
13 DHCTTCK11Z Đặng Khắc  Sơn   1105160308 09/10/1998 TP Vinh - Nghệ An Nam 2.55 Khá  
14 DHCTTCK11Z Nguyễn Hữu  Tuấn   1105160746 17/10/1998 Hưng Nguyên - Nghệ An Nam 3.11 Khá  
15 DHCTTCK11Z Her Vanhkham   1105160749 06/07/1993 Xamneua - Houaphanh Nam 2.89 Khá  
16 DHCTTCK11Z Lê Xuân  Ý   1105160072 30/05/1998 TX Thái Hòa - Nghệ An Nam 2.51 Khá  
Có 16 sinh viên trong danh sách      
II . Danh sách sinh viên ĐHLT  
                     
TT Lớp - Khóa Họ và tên sinh viên Mã số SV Ngày sinh Nơi sinh Giới tính TBC tích lũy Xếp loại
tốt nghiệp
Ghi chú
1 DHCTTLK10Z Nguyễn Văn Kiệt   1005170033 20/02/1996 Nghi Lộc - Nghệ An Nam 2,57 Khá  
2 DHCTTLK11Z ARDPANYA Daovone 1105180031 24/04/1996 Khammouane Nam 2,22 Trung Bình  
3 DHCTTLK11Z Trần Minh Đức   1005170011 27/09/1995 Đức Thọ - Hà Tĩnh Nam 2,51 Khá  
4 DHCTTLK11Z Phan Thị Năm   1105180067 10/05/1987 Tân Kỳ - Nghệ An Nữ 3,45 Giỏi  
5 DHCTTLK11Z SOULAVUN Phonephana 1105180033 04/08/1996 Khammouane Nữ 2,39 Trung Bình  
6 DHCTTLK11Z SENESOMBATH Souksavanh 1105180032 19/04/1996 Khammouane Nam 2.04 Trung Bình  
7 DHCTTLK12Z Trần Thị Thu Hương   1205190017 15/11/1980 Quỳnh Lưu - Nghệ An Nữ 3.26 Giỏi  
8 DHCTTLK12Z Lê Hồng Nguyên   1205190018 08/02/1997 TP Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk Nam 3.46 Giỏi  
9 DHCTTLK12Z Nguyễn Công Sơn   1205190006 24/01/1983 Đô Lương - Nghệ An Nam 3.26 Giỏi  
Có 8 sinh viên trong danh sách      
                     
            Nghệ An, ngày 24 tháng 09 năm 2020     
TRỢ LÝ GIÁO VỤ KHOA       TRƯỞNG KHOA
(Ký và ghi rõ họ tên)       (Ký và ghi rõ họ tên)

 

              Mẫu TN - 02
TRƯỜNG ĐHSP KỸ THUẬT VINH                  CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
            KHOA CNTT                                              Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
 
 
     
 
   
 
       
DANH SÁCH SINH VIÊN CĐ ĐỀ NGHỊ XÉT TỐT NGHIỆP VÀ
CHƯA ĐƯỢC XÉT TỐT NGHIỆP, ĐỢT XÉT 06/2019
                   
I. Danh sách sinh viên được xét tốt nghiệp  
                   
TT Lớp - Khóa Họ và tên sinh viên Mã số SV Ngày sinh Nơi sinh Giới tính TBC tích lũy Xếp loại
tốt nghiệp
Ghi chú
1 CDCTTCK44Z Nguyễn Thành Linh 4401180073 18/09/1997 Quỳnh Lưu - Nghệ An Nam 3.13 Khá