Lịch thi lại HKI đợt 1- Năm học 2020-2021
30/11/2020 08:03
lich-thi-lai-hki-dot-1-nam-hoc-2020-2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VINH |
|
|
|
|
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
|
PHÒNG ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
BẢNG TỔNG HỢP KẾ HOẠCH THI |
Đợt thi : CD. K45; Đai học. K12; Đại học.K14; Đại học. K13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Ngày thi |
Ca thi (Giờ thi) |
Tên học phần |
Mã môn |
Số TC |
TGLB (phút) |
Số SV |
Số phòng |
Tên phòng |
Đợt thi |
Khoa CN |
1 |
30/11/2020 |
Ca 4 (15:30-17:30) |
Ngôn ngữ hình thức và Automat(2TN004DH)_2 |
2TN004DH |
2 |
120 |
5 |
1 |
A2.104 |
Đai học. K12 |
Cô Bình |
2 |
02/12/2020 |
Ca 4 (15:30-17:30) |
Bảo mật thông tin(2TN018DH)_2 |
2TN018DH |
2 |
120 |
36 |
1 |
A2.103 |
Đai học. K12 |
H Vinh |
3 |
04/12/2020 |
Ca 4 (15:30-17:30) |
Cơ sở dữ liệu nâng cao(2TN014DH)_2 |
2TN014DH |
2 |
120 |
32 |
1 |
A2.103 |
Đai học. K12 |
Đào |
4 |
07/12/2020 |
Ca 2 (09:00-11:00) |
Kỹ thuật đồ họa(2TN025DC)_2 |
2TN025DC |
2 |
120 |
32 |
1 |
A2.105 |
Đai học. K12 |
Hoa |
5 |
08/12/2020 |
Ca 4 (15:30-17:30) |
Quản trị mạng(2TN031DC)_2 |
2TN031DC |
2 |
120 |
32 |
1 |
A2.106 |
Đai học. K12 |
Lê Vinh |
6 |
09/12/2020 |
Ca 2 (09:00-11:00) |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(3TN106CD)_2 |
3TN106CD |
2 |
120 |
52 |
2 |
A2.105,A2.106 |
Đại học.K14 |
Qvinh |
7 |
10/12/2020 |
Ca 4 (15:30-17:30) |
Công nghệ phần mềm(2TN032DC)_3 |
2TN032DC |
3 |
120 |
31 |
1 |
A2.106 |
Đai học. K12 |
LANH |
8 |
11/12/2020 |
Ca 1 (07:00-08:59) |
Lập trình .NET(3TN105DH)_3 |
3TN105DH |
3 |
119 |
52 |
2 |
A2.505,A2.506 |
Đại học.K14 |
c Bình |
9 |
14/12/2020 |
Ca 1 (07:00-08:59) |
Hệ điều hành(2TN008DC)_2 |
2TN008DC |
2 |
119 |
9 |
1 |
A2.505 |
Đai học. K12 |
Hồ Vinh |
10 |
14/12/2020 |
Ca 4 (15:30-17:30) |
Lập trình Song song(2TN033DH)_2 |
2TN033DH |
2 |
120 |
31 |
1 |
A2.106 |
Đai học. K12 |
Q Vinh |
11 |
17/12/2020 |
Ca 1 (07:00-08:59) |
Mạng máy tính(2TN010DC)_2 |
2TN010DC |
2 |
119 |
5 |
1 |
A2.505 |
Đai học. K12 |
Đào |
12 |
19/12/2020 |
Ca 3 (13:30-15:29) |
Lập trình Java nâng cao(3TN113DH)_2 |
3TN113DH |
2 |
119 |
51 |
2 |
A2.503,A2.504 |
Đại học.K14 |
Hoa |
13 |
21/12/2020 |
Ca 4 (15:30-17:30) |
Cấu trúc máy tính(3TN109CD)_2 |
3TN109CD |
2 |
120 |
52 |
2 |
A2.505,A2.506 |
Đại học.K14 |
Bằng |
14 |
24/12/2020 |
Ca 2 (09:00-11:00) |
Lập trình Web(3TN106DH)_3 |
3TN106DH |
3 |
120 |
52 |
2 |
A2.503,A2.504 |
Đại học.K14 |
Đào |
15 |
25/12/2020 |
Ca 3 (13:30-15:29) |
Cơ sở dữ liệu(3TN102DH)_2 |
3TN102DH |
2 |
119 |
52 |
2 |
A2.503,A2.504 |
Đại học.K14 |
Gia |
16 |
08/01/2021 |
Ca 4 (15:30-17:30) |
Nhập môn Trí tuệ nhân tạo(2TN017DH)_2 |
2TN017DH |
2 |
120 |
61 |
2 |
A2.503,A2.504 |
Đại học. K13 |
H Vinh |
17 |
11/01/2021 |
Ca 1 (07:00-08:59) |
Lập trình di động(3TN111DH)_3 |
3TN111DH |
3 |
119 |
60 |
2 |
A2.503,A2.504 |
Đại học. K13 |
B Giang |
18 |
12/01/2021 |
Ca 4 (15:30-17:30) |
Lập trình Song song(2TN033DH)_2 |
2TN033DH |
2 |
120 |
59 |
2 |
A2.503,A2.504 |
Đại học. K13 |
Q Vinh |
19 |
15/01/2021 |
Ca 2 (09:00-11:00) |
Phát triển phần mềm mã nguồn mở(3TN112DH)_3 |
3TN112DH |
3 |
120 |
58 |
2 |
A2.503,A2.504 |
Đại học. K13 |
Thủy |
20 |
21/01/2021 |
Ca 1 (07:00-08:59) |
Lập trình Java(3TN104CD)_2 |
3TN104CD |
2 |
119 |
4 |
1 |
A2.503 |
Đại học. K13 |
Hoa |
21 |
22/01/2021 |
Ca 3 (13:30-15:29) |
Lập trình C/C++(3TN103CD)_2 |
3TN103CD |
2 |
119 |
2 |
1 |
A2.510 |
Đại học. K13 |
Thuy
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VINH |
|
|
|
|
|
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
|
PHÒNG ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
BẢNG TỔNG HỢP KẾ HOẠCH THI |
Đợt thi : CD. K45; Đai học. K12; Đại học.K14; Đại học. K13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Ngày thi |
Ca thi (Giờ thi) |
Tên học phần |
Mã môn |
Số TC |
Hình thức thi |
TGLB (phút) |
Số SV |
Số phòng |
Tên phòng |
Đợt thi |
Khoa CN |
|
01/12/2020 |
Ca 3 (13:30-15:29) |
Kỹ thuật truyền số liệu |
2TN027DH |
2 |
|
|
3 |
1 |
A2.501 |
Laos |
|
|
16/12/2020 |
Ca 1 (07:00-08:59) |
Lý thuyết phát triển ứng dụng di động |
2TN029DH |
2 |
|
|
|
|
A2.403 |
Laos |
|
|
21/12/2020 |
Ca 2 (09:00-11:00) |
Vi xử lý |
2TN012DH |
|
|
|
4 |
|
A2.505 |
Laos |
|
|
08/01/2021 |
Ca 4 (15:30-17:30) |
Nhập môn Trí tuệ nhân tạo(2TN017DH)_2 |
2TN017DH |
|
|
|
7 |
|
A2.503 |
Laos |
|